1. Các trường đại học Hàn Quốc được ưu tiên xét duyệt như thế nào?
Đây là bản danh sách do Đại sứ Hàn Quốc công bố dựa trên dựa trên kết quả đánh giá của Ủy ban thẩm định. Các trường đại học nằm trong danh sách 1% này đều là các trường đại học hàng đầu tại Hàn Quốc với bề dày lịch sử và có nhiều kinh nghiệm trong giảng dạy cũng như quản lí sinh viên tại trường. Tỉ lệ sinh viên quốc tế bỏ học hoặc trốn ra ngoài làm việc tại các trường này phải luôn ở mức dưới 1% số sinh viên người nước ngoài đang theo học tại trường.
2. Đăng kí du học Hàn tại các trường ưu tiên có lợi thế gì?
Đã nói là “ưu tiên” thì chắc chắn những trường trong danh sách này sẽ có lợi thế vượt trội hơn hẳn các trường ngoài danh sách! Ba ưu điểm khiến các du học sinh nên ưu tiên chọn các trường trong Top 1% Trường Đại học ưu tiên du học Hàn Quốc:
+ Ưu tiên khi nộp hồ sơ: Sinh viên nộp hồ sơ vào các trường đại học ưu tiên sẽ được miễn giảm một vài loại giấy tờ khi nộp hồ sơ xin visa tại Đại sứ quán Hàn Quốc do vậy thời gian xét hồ sơ cũng nhanh hơn so với thông thường.
+ Ưu tiên khi xét Visa: Hồ sơ của sinh viên nộp vào Các trường đại học thuộc Top 1% ưu tiên thường đã được xem xét và kiểm duyệt kỹ trước khi gửi thư mời nhập học. Vì vậy khi xét Visa du học, sinh viên sẽ được miễn một vài loại giấy tờ và hầu như các sinh viên đều được cấp Visa thằng mà không cần phỏng vấn.
+ Ưu tiên khi tìm việc làm thêm: Các trường đại học thuộc top 1% đa số đều là các trường có uy tín tại các thành phố lớn như Seoul hay Busan nên các bạn sinh viên có thể dễ dàng tìm việc làm thêm để giảm thiểu chi phí du học của mình.
Và dưới đây Danh sách trường Top 1% của Hàn Quốc – các trường bạn nên ưu tiên xem xét khi quyết định du học Hàn Quốc:
Vị trí | Tên trường | Website | ||
Tại Seoul | 1 | Chungang University | http://neweng.cau.ac.kr/index.php | |
2 | Hanyang University | www.hanyang.ac.kr | ||
3 | Konkuk University | www.konkuk.ac.kr/do/Eng | ||
4 | Kyung Hee University | www.khu.ac.kr/eng | ||
5 | Korea University | www.korea.edu | ||
6 | Kookmin University | english.kookmin.ac.kr | ||
7 | Dankook University | www.dankook.ac.kr | ||
8 | Dongguk University | www.dongguk.edu | ||
9 | Duksung Womens University | www.duksung.ac.kr | ||
10 | Sogang University | wwwe.sogang.ac.kr | ||
11 | University Of Seoul | www.uos.kr | ||
12 | Soongsil University | www.ssu.kr | ||
13 | The Catholic University of Korea | |||
14 | Sogang University | http://wwwe.sogang.ac.kr/ | ||
15 | University of Seoul | http://www.uos.ac.kr/en/main.do | ||
16 | Sungkyungkwan University | http://www.skku.edu/eng_home/index.jsp | ||
17 | Sungshin Women’s University | http://www.sungshin.ac.kr/senglish.html | ||
18 | Yonsei University | http://www.yonsei.ac.kr/en_sc/ | ||
19 | Ewha Women’s University | https://www.ewha.ac.kr/mbs/ewhaen/ | ||
Tại Busan | 20 | Tongmyong University | www.tu.ac.kr | |
21 | Dongseo University | http://uni.dongseo.ac.kr/eng/ | ||
22 | Pukyong National University | www.pknu.ac.kr | ||
23 | Pusan National University | www.pusan.ac.kr | ||
24 | Kyungsung University | https://cms1.ks.ac.kr/eng/Main.do | ||
Tại Gyeonggi | 25 | Gachon University | https://www.gachon.ac.kr/english/ | |
26 | Kangnam University | http://el.kangnam.ac.kr/ | ||
27 | Pyeongtaek University | http://english.ptu.ac.kr/ | ||
28 | Koera Aerospace University | http://www.kau.ac.kr/page/english/main.jsp | ||
32 | Ajou University | http://www.ajou.ac.kr/en/ | ||
Kangwon (Gangwon) | 29 | Gangneung Wonju National University | https://www.gwnu.ac.kr/mbs/us/index.jsp | |
30 | Hallym University | http://cms.hallym.ac.kr/user/indexMain.do?siteId=english | ||
31 | Catholic Kwangdong University | http://www.cku.ac.kr/mbshome/mbs/CKU_eng/index.do | ||
Daegu | 32 | Kyungpook University | https://en.knu.ac.kr/main/main.htm | |
33 | Keimyung University | https://www.kmcu.ac.kr/english/main/ | ||
34 | Daegu University | |||
Daejeon | 35 | Woosong University | http://english.wsu.ac.kr/ | |
36 | Paichai University | http://www.pcu.ac.kr/english/ | ||
37 | Chungnam University | http://plus.cnu.ac.kr/html/en/ | ||
38 | Kaist (Korea Advanced Institute of Science & Technology) | http://www.kaist.edu/html/en/index.html | ||
Các tỉnh, thành phố khác | Incheon | 39 | Inha University | http://www.inha.ac.kr/mbshome/mbs/eng/index.do |
Sejong | 40 | Korea University (Sejong Campus) | https://sejong.korea.ac.kr/mbshome/mbs/eng/index.do | |
Chungju | 41 | Konkuk University (Glocal campus) | https://www.konkuk.ac.kr/do/Eng/Index.do | |
Cheongju | 42 | Cheongju University | https://www.cju.ac.kr/web/eng/home | |
43 | Chungbuk University | https://www.chungbuk.ac.kr/site/english/main.do | ||
44 | Korea National University of Education | http://en.knue.ac.kr/ | ||
Chungcheongnam | 45 | Korea University of Technology & Education | http://www.koreatech.ac.kr/eng.do | |
46 | Hanseo University | http://www.hanseo.ac.kr/main.do?s=eng | ||
47 | Baekseok University | http://www.bu.ac.kr/english/index.jsp | ||
Cheonan | 48 | Hoseo University | http://eng.hoseo.ac.kr/CmsDu học Hàn Quốc/MainDefault.eznic | |
Gyeongsang | 49 | Gyeongang National University | http://eng.gnu.ac.kr/main/ | |
50 | Gimcheon University | https://www.gimcheon.ac.kr/ | ||
51 | Handong Global University | https://www.handong.edu/eng/ | ||
Jeonju, Jeollabuk do | 52 | Chonbuk University | http://www.cbnu.edu/main/main.php | |
53 | Jeonju University | http://www.jj.ac.kr/eng/index.jsp | ||
Gusan Jeollabuk-do | 54 | Kunsan University | http://en.kunsan.ac.kr/index.kunsan | |
Jeju | 55 | Jeju University | http://www.jejunu.ac.kr/ | |
Naju, Jeollanam-do | 56 | Dongshin University | http://www.dsu.ac.kr/cms/ | |
Ulsan | 57 | Ulsan National Institue of Science and Technology | http://www.unist.ac.kr/ | |
Wonju | 58 | Yonsei University | http://www.yonsei.ac.kr/en_sc/ | |
Chungbuk | 59 | Semyung University | http://www.semyung.ac.kr/en/main.smu | |
Gusan. Jeollabuk-do | 60 | Kusan University | http://en.kunsan.ac.kr/index.kunsan | |
Chungnam | 61 | Joongbu University | http://web.joongbu.ac.kr/eng.do | |
Gwangju | 62 | Honam University | https://global.honam.ac.kr/en/ |