Từ vựng về các loại trái cây

từ vựng tiếng hàn về các loại trái cây1

과일: hoa quả

포도: quả nho

청포도: nho xanh

건포도: nho khô

토마토: quả cà chua

바나나: quả chuối

호두: quả hồ đào (óc chó)

사과: quả táo

배: quả lê

딸기: dâu tây

검은딸기(산딸기): dâu đen (dâu ta)

멜론: dưa gang, dưa lưới (dưa hấu Mỹ)

수박: dưa hấu

참외: dưa vàng

오이: dưa chuột

파인애플: quả dứa

복숭아: quả đào

금귤: quả quất

밀크과일: quả vú sữa

번여지(망까오): mãng cầu (quả na)

롱안: quả nhãn

사보체: quả hồng xiêm

살구: quả mơ

매실: loại quả có vị giống quả mơ

람부탄 (쩜쩜): quả chôm chôm

리치: quả vải

파파야: quả đu đủ

감자: khoai tây

고구마: khoai lang

망고: quả xoài

오렌지: quả cam

레몬: quả chanh

귤: quả quýt

낑깡: quả quất

카람볼라 (스타프루트, 별사과): quả khế

대추: táo tàu

감: quả hồng

곶감: quả hồng khô

밤: hạt dẻ

해바라기: hạt hướng dương

땅콩: củ lạc

석류: quả lựu

무화과: quả sung

코코넛: quả dừa

용과: quả thanh long

자몽: quả bưởi

서양자두: quả mận

구아바: quả ổi

고추: quả ớt

두리안: quả sầu riêng

잭 과일: quả mít

키위: quả kiwi

체리: quả anh đào

망고스틴 (망꾿): quả măng cụt

옥수수: bắp ngô

아보카도: quả bơ